Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


NZD TOP
coinmill.com
1.00 1.44
2.00 2.88
5.00 7.20
10.00 14.39
20.00 28.79
50.00 71.96
100.00 143.93
200.00 287.86
500.00 719.64
1000.00 1439.29
2000.00 2878.58
5000.00 7196.44
10,000.00 14,392.88
20,000.00 28,785.76
50,000.00 71,964.40
100,000.00 143,928.80
200,000.00 287,857.60
NZD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
TOP NZD
coinmill.com
2.00 1.40
5.00 3.50
10.00 6.90
20.00 13.90
50.00 34.70
100.00 69.50
200.00 139.00
500.00 347.40
1000.00 694.80
2000.00 1389.60
5000.00 3473.90
10,000.00 6947.90
20,000.00 13,895.80
50,000.00 34,739.40
100,000.00 69,478.80
200,000.00 138,957.60
500,000.00 347,394.00
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ