Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2667.498
2.00 5334.995
5.00 13,337.488
10.00 26,674.976
20.00 53,349.952
50.00 133,374.880
100.00 266,749.761
200.00 533,499.522
500.00 1,333,748.804
1000.00 2,667,497.608
2000.00 5,334,995.217
5000.00 13,337,488.042
10,000.00 26,674,976.085
20,000.00 53,349,952.169
50,000.00 133,374,880.423
100,000.00 266,749,760.845
200,000.00 533,499,521.690
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 1.90
10,000.000 3.70
20,000.000 7.50
50,000.000 18.70
100,000.000 37.50
200,000.000 75.00
500,000.000 187.40
1,000,000.000 374.90
2,000,000.000 749.80
5,000,000.000 1874.40
10,000,000.000 3748.80
20,000,000.000 7497.70
50,000,000.000 18,744.20
100,000,000.000 37,488.30
200,000,000.000 74,976.60
500,000,000.000 187,441.60
1,000,000,000.000 374,883.20
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ