Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.026
2.00 0.052
5.00 0.131
10.00 0.261
20.00 0.523
50.00 1.306
100.00 2.613
200.00 5.225
500.00 13.063
1000.00 26.127
2000.00 52.253
5000.00 130.633
10,000.00 261.265
20,000.00 522.530
50,000.00 1306.326
100,000.00 2612.651
200,000.00 5225.302
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XAG NZD
coinmill.com
0.050 1.90
0.100 3.80
0.200 7.70
0.500 19.10
1.000 38.30
2.000 76.60
5.000 191.40
10.000 382.80
20.000 765.50
50.000 1913.80
100.000 3827.50
200.000 7655.10
500.000 19,137.60
1000.000 38,275.30
2000.000 76,550.60
5000.000 191,376.50
10,000.000 382,753.00
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ