Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


NZD XCD
coinmill.com
1.00 1.68
2.00 3.35
5.00 8.38
10.00 16.77
20.00 33.53
50.00 83.83
100.00 167.66
200.00 335.32
500.00 838.31
1000.00 1676.62
2000.00 3353.24
5000.00 8383.11
10,000.00 16,766.22
20,000.00 33,532.44
50,000.00 83,831.11
100,000.00 167,662.22
200,000.00 335,324.44
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XCD NZD
coinmill.com
2.00 1.20
5.00 3.00
10.00 6.00
20.00 11.90
50.00 29.80
100.00 59.60
200.00 119.30
500.00 298.20
1000.00 596.40
2000.00 1192.90
5000.00 2982.20
10,000.00 5964.40
20,000.00 11,928.70
50,000.00 29,821.90
100,000.00 59,643.70
200,000.00 119,287.50
500,000.00 298,218.60
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ