Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XMT
coinmill.com
1.00 10,160
2.00 20,320
5.00 50,790
10.00 101,580
20.00 203,160
50.00 507,900
100.00 1,015,790
200.00 2,031,590
500.00 5,078,970
1000.00 10,157,940
2000.00 20,315,890
5000.00 50,789,710
10,000.00 101,579,430
20,000.00 203,158,860
50,000.00 507,897,140
100,000.00 1,015,794,280
200,000.00 2,031,588,550
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XMT NZD
coinmill.com
10,000 1.00
20,000 2.00
50,000 4.90
100,000 9.80
200,000 19.70
500,000 49.20
1,000,000 98.40
2,000,000 196.90
5,000,000 492.20
10,000,000 984.50
20,000,000 1968.90
50,000,000 4922.30
100,000,000 9844.50
200,000,000 19,689.00
500,000,000 49,222.60
1,000,000,000 98,445.10
2,000,000,000 196,890.30
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ