Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.013
50.00 0.032
100.00 0.065
200.00 0.129
500.00 0.324
1000.00 0.647
2000.00 1.294
5000.00 3.235
10,000.00 6.471
20,000.00 12.942
50,000.00 32.354
100,000.00 64.709
200,000.00 129.417
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XPD NZD
coinmill.com
0.001 1.50
0.002 3.10
0.005 7.70
0.010 15.50
0.020 30.90
0.050 77.30
0.100 154.50
0.200 309.10
0.500 772.70
1.000 1545.40
2.000 3090.80
5.000 7727.00
10.000 15,453.90
20.000 30,907.80
50.000 77,269.60
100.000 154,539.10
200.000 309,078.20
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ