Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu RON có thể được viết L. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


OMR RON
coinmill.com
0.200 2.43
0.500 6.08
1.000 12.15
2.000 24.31
5.000 60.77
10.000 121.54
20.000 243.08
50.000 607.71
100.000 1215.41
200.000 2430.82
500.000 6077.05
1000.000 12,154.10
2000.000 24,308.20
5000.000 60,770.51
10,000.000 121,541.02
20,000.000 243,082.04
50,000.000 607,705.10
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
RON OMR
coinmill.com
5.00 0.410
10.00 0.825
20.00 1.645
50.00 4.115
100.00 8.230
200.00 16.455
500.00 41.140
1000.00 82.275
2000.00 164.555
5000.00 411.385
10,000.00 822.765
20,000.00 1645.535
50,000.00 4113.835
100,000.00 8227.675
200,000.00 16,455.350
500,000.00 41,138.375
1,000,000.00 82,276.750
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ