Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SAR
coinmill.com
0.200 2
0.500 5
1.000 10
2.000 20
5.000 49
10.000 98
20.000 195
50.000 488
100.000 975
200.000 1951
500.000 4876
1000.000 9753
2000.000 19,506
5000.000 48,765
10,000.000 97,529
20,000.000 195,059
50,000.000 487,647
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
SAR OMR
coinmill.com
2 0.205
5 0.515
10 1.025
20 2.050
50 5.125
100 10.255
200 20.505
500 51.265
1000 102.535
2000 205.065
5000 512.665
10,000 1025.330
20,000 2050.665
50,000 5126.660
100,000 10,253.325
200,000 20,506.650
500,000 51,266.620
SAR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ