Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


OMR SDG
coinmill.com
0.200 315.06
0.500 787.65
1.000 1575.30
2.000 3150.60
5.000 7876.49
10.000 15,752.99
20.000 31,505.97
50.000 78,764.94
100.000 157,529.87
200.000 315,059.74
500.000 787,649.35
1000.000 1,575,298.71
2000.000 3,150,597.42
5000.000 7,876,493.55
10,000.000 15,752,987.10
20,000.000 31,505,974.19
50,000.000 78,764,935.48
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
SDG OMR
coinmill.com
500.00 0.315
1000.00 0.635
2000.00 1.270
5000.00 3.175
10,000.00 6.350
20,000.00 12.695
50,000.00 31.740
100,000.00 63.480
200,000.00 126.960
500,000.00 317.400
1,000,000.00 634.800
2,000,000.00 1269.600
5,000,000.00 3174.000
10,000,000.00 6348.000
20,000,000.00 12,696.005
50,000,000.00 31,740.010
100,000,000.00 63,480.025
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ