Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR TWD
coinmill.com
0.200 16
0.500 40
1.000 81
2.000 161
5.000 403
10.000 806
20.000 1612
50.000 4029
100.000 8059
200.000 16,117
500.000 40,293
1000.000 80,586
2000.000 161,171
5000.000 402,929
10,000.000 805,857
20,000.000 1,611,714
50,000.000 4,029,286
OMR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
TWD OMR
coinmill.com
20 0.250
50 0.620
100 1.240
200 2.480
500 6.205
1000 12.410
2000 24.820
5000 62.045
10,000 124.090
20,000 248.185
50,000 620.455
100,000 1240.915
200,000 2481.830
500,000 6204.575
1,000,000 12,409.145
2,000,000 24,818.295
5,000,000 62,045.735
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ