Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


OMR TZS
coinmill.com
0.200 1240.45
0.500 3101.10
1.000 6202.15
2.000 12,404.35
5.000 31,010.80
10.000 62,021.65
20.000 124,043.25
50.000 310,108.15
100.000 620,216.30
200.000 1,240,432.60
500.000 3,101,081.50
1000.000 6,202,163.00
2000.000 12,404,326.00
5000.000 31,010,815.05
10,000.000 62,021,630.10
20,000.000 124,043,260.20
50,000.000 310,108,150.45
OMR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
TZS OMR
coinmill.com
2000.00 0.320
5000.00 0.805
10,000.00 1.610
20,000.00 3.225
50,000.00 8.060
100,000.00 16.125
200,000.00 32.245
500,000.00 80.615
1,000,000.00 161.235
2,000,000.00 322.470
5,000,000.00 806.170
10,000,000.00 1612.340
20,000,000.00 3224.680
50,000,000.00 8061.705
100,000,000.00 16,123.405
200,000,000.00 32,246.815
500,000,000.00 80,617.035
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ