Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


OMR UGX
coinmill.com
0.200 1950
0.500 4900
1.000 9800
2.000 19,600
5.000 49,000
10.000 97,950
20.000 195,950
50.000 489,800
100.000 979,650
200.000 1,959,250
500.000 4,898,150
1000.000 9,796,350
2000.000 19,592,650
5000.000 48,981,650
10,000.000 97,963,300
20,000.000 195,926,600
50,000.000 489,816,450
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
UGX OMR
coinmill.com
2000 0.205
5000 0.510
10,000 1.020
20,000 2.040
50,000 5.105
100,000 10.210
200,000 20.415
500,000 51.040
1,000,000 102.080
2,000,000 204.160
5,000,000 510.395
10,000,000 1020.790
20,000,000 2041.580
50,000,000 5103.955
100,000,000 10,207.905
200,000,000 20,415.810
500,000,000 51,039.525
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ