Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEF
coinmill.com
0.200 137,399
0.500 343,498
1.000 686,997
2.000 1,373,993
5.000 3,434,983
10.000 6,869,965
20.000 13,739,931
50.000 34,349,826
100.000 68,699,653
200.000 137,399,306
500.000 343,498,264
1000.000 686,996,528
2000.000 1,373,993,056
5000.000 3,434,982,639
10,000.000 6,869,965,278
20,000.000 13,739,930,556
50,000.000 34,349,826,389
OMR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
VEF OMR
coinmill.com
200,000 0.290
500,000 0.730
1,000,000 1.455
2,000,000 2.910
5,000,000 7.280
10,000,000 14.555
20,000,000 29.110
50,000,000 72.780
100,000,000 145.560
200,000,000 291.120
500,000,000 727.805
1,000,000,000 1455.610
2,000,000,000 2911.225
5,000,000,000 7278.055
10,000,000,000 14,556.115
20,000,000,000 29,112.230
50,000,000,000 72,780.570
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ