Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


OMR XAL
coinmill.com
0.200 0.00
0.500 0.00
1.000 0.00
2.000 0.00
5.000 0.00
10.000 0.01
20.000 0.01
50.000 0.04
100.000 0.07
200.000 0.14
500.000 0.36
1000.000 0.72
2000.000 1.43
5000.000 3.58
10,000.000 7.17
20,000.000 14.34
50,000.000 35.85
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAL OMR
coinmill.com
0.00 0.280
0.00 0.695
0.00 1.395
0.00 2.790
0.01 6.975
0.01 13.950
0.02 27.895
0.05 69.740
0.10 139.480
0.20 278.955
0.50 697.390
1.00 1394.785
2.00 2789.565
5.00 6973.915
10.00 13,947.830
20.00 27,895.665
50.00 69,739.160
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ