Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.239
0.500 0.596
1.000 1.193
2.000 2.386
5.000 5.964
10.000 11.928
20.000 23.856
50.000 59.641
100.000 119.282
200.000 238.563
500.000 596.408
1000.000 1192.815
2000.000 2385.630
5000.000 5964.075
10,000.000 11,928.151
20,000.000 23,856.301
50,000.000 59,640.753
OMR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.420
1.000 0.840
2.000 1.675
5.000 4.190
10.000 8.385
20.000 16.765
50.000 41.920
100.000 83.835
200.000 167.670
500.000 419.175
1000.000 838.355
2000.000 1676.705
5000.000 4191.765
10,000.000 8383.530
20,000.000 16,767.060
50,000.000 41,917.645
100,000.000 83,835.295
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ