Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XPD
coinmill.com
0.200 0.001
0.500 0.001
1.000 0.003
2.000 0.006
5.000 0.014
10.000 0.028
20.000 0.056
50.000 0.140
100.000 0.281
200.000 0.562
500.000 1.405
1000.000 2.809
2000.000 5.618
5000.000 14.045
10,000.000 28.091
20,000.000 56.182
50,000.000 140.454
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XPD OMR
coinmill.com
0.001 0.355
0.002 0.710
0.005 1.780
0.010 3.560
0.020 7.120
0.050 17.800
0.100 35.600
0.200 71.200
0.500 177.995
1.000 355.990
2.000 711.975
5.000 1779.940
10.000 3559.875
20.000 7119.755
50.000 17,799.385
100.000 35,598.775
200.000 71,197.550
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ