Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YER
coinmill.com
0.200 130.335
0.500 325.840
1.000 651.685
2.000 1303.370
5.000 3258.425
10.000 6516.850
20.000 13,033.700
50.000 32,584.250
100.000 65,168.500
200.000 130,336.995
500.000 325,842.490
1000.000 651,684.985
2000.000 1,303,369.965
5000.000 3,258,424.915
10,000.000 6,516,849.830
20,000.000 13,033,699.660
50,000.000 32,584,249.145
OMR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
YER OMR
coinmill.com
200.000 0.305
500.000 0.765
1000.000 1.535
2000.000 3.070
5000.000 7.670
10,000.000 15.345
20,000.000 30.690
50,000.000 76.725
100,000.000 153.450
200,000.000 306.895
500,000.000 767.240
1,000,000.000 1534.485
2,000,000.000 3068.965
5,000,000.000 7672.420
10,000,000.000 15,344.835
20,000,000.000 30,689.675
50,000,000.000 76,724.185
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ