Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Orbitcoin và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Orbitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Orbitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ORB UZS
coinmill.com
5.000 12,218.31
10.000 24,436.62
20.000 48,873.24
50.000 122,183.09
100.000 244,366.19
200.000 488,732.38
500.000 1,221,830.95
1000.000 2,443,661.89
2000.000 4,887,323.79
5000.000 12,218,309.47
10,000.000 24,436,618.93
20,000.000 48,873,237.87
50,000.000 122,183,094.67
100,000.000 244,366,189.34
200,000.000 488,732,378.67
500,000.000 1,221,830,946.69
1,000,000.000 2,443,661,893.37
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023
UZS ORB
coinmill.com
10,000.00 4.092
20,000.00 8.184
50,000.00 20.461
100,000.00 40.922
200,000.00 81.844
500,000.00 204.611
1,000,000.00 409.222
2,000,000.00 818.444
5,000,000.00 2046.110
10,000,000.00 4092.219
20,000,000.00 8184.438
50,000,000.00 20,461.096
100,000,000.00 40,922.192
200,000,000.00 81,844.383
500,000,000.00 204,610.958
1,000,000,000.00 409,221.915
2,000,000,000.00 818,443.830
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ