Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


PEN SDG
coinmill.com
2.00 324.08
5.00 810.19
10.00 1620.38
20.00 3240.77
50.00 8101.92
100.00 16,203.84
200.00 32,407.68
500.00 81,019.20
1000.00 162,038.39
2000.00 324,076.79
5000.00 810,191.97
10,000.00 1,620,383.94
20,000.00 3,240,767.88
50,000.00 8,101,919.71
100,000.00 16,203,839.41
200,000.00 32,407,678.83
500,000.00 81,019,197.07
PEN tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
SDG PEN
coinmill.com
500.00 3.09
1000.00 6.17
2000.00 12.34
5000.00 30.86
10,000.00 61.71
20,000.00 123.43
50,000.00 308.57
100,000.00 617.14
200,000.00 1234.28
500,000.00 3085.69
1,000,000.00 6171.38
2,000,000.00 12,342.75
5,000,000.00 30,856.88
10,000,000.00 61,713.77
20,000,000.00 123,427.54
50,000,000.00 308,568.84
100,000,000.00 617,137.69
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ