Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PEN TND
coinmill.com
2.00 1.685
5.00 4.205
10.00 8.415
20.00 16.830
50.00 42.070
100.00 84.145
200.00 168.290
500.00 420.725
1000.00 841.450
2000.00 1682.900
5000.00 4207.245
10,000.00 8414.495
20,000.00 16,828.990
50,000.00 42,072.470
100,000.00 84,144.940
200,000.00 168,289.875
500,000.00 420,724.690
PEN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
TND PEN
coinmill.com
2.000 2.38
5.000 5.94
10.000 11.88
20.000 23.77
50.000 59.42
100.000 118.84
200.000 237.69
500.000 594.21
1000.000 1188.43
2000.000 2376.85
5000.000 5942.13
10,000.000 11,884.26
20,000.000 23,768.51
50,000.000 59,421.28
100,000.000 118,842.56
200,000.000 237,685.12
500,000.000 594,212.81
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ