Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PEN XOF
coinmill.com
2.00 327
5.00 816
10.00 1633
20.00 3266
50.00 8165
100.00 16,329
200.00 32,659
500.00 81,646
1000.00 163,293
2000.00 326,586
5000.00 816,465
10,000.00 1,632,929
20,000.00 3,265,859
50,000.00 8,164,647
100,000.00 16,329,294
200,000.00 32,658,588
500,000.00 81,646,470
PEN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XOF PEN
coinmill.com
500 3.06
1000 6.12
2000 12.25
5000 30.62
10,000 61.24
20,000 122.48
50,000 306.20
100,000 612.40
200,000 1224.79
500,000 3061.98
1,000,000 6123.96
2,000,000 12,247.93
5,000,000 30,619.82
10,000,000 61,239.63
20,000,000 122,479.27
50,000,000 306,198.17
100,000,000 612,396.35
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ