Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


PGK UAH
coinmill.com
2.00 21.38
5.00 53.45
10.00 106.91
20.00 213.81
50.00 534.53
100.00 1069.06
200.00 2138.11
500.00 5345.28
1000.00 10,690.57
2000.00 21,381.14
5000.00 53,452.84
10,000.00 106,905.68
20,000.00 213,811.37
50,000.00 534,528.42
100,000.00 1,069,056.84
200,000.00 2,138,113.69
500,000.00 5,345,284.22
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH PGK
coinmill.com
20.00 1.87
50.00 4.68
100.00 9.35
200.00 18.71
500.00 46.77
1000.00 93.54
2000.00 187.08
5000.00 467.70
10,000.00 935.40
20,000.00 1870.81
50,000.00 4677.02
100,000.00 9354.04
200,000.00 18,708.08
500,000.00 46,770.20
1,000,000.00 93,540.40
2,000,000.00 187,080.79
5,000,000.00 467,701.98
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ