Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


PGK YER
coinmill.com
2.00 144.740
5.00 361.850
10.00 723.695
20.00 1447.390
50.00 3618.480
100.00 7236.960
200.00 14,473.920
500.00 36,184.800
1000.00 72,369.600
2000.00 144,739.200
5000.00 361,848.005
10,000.00 723,696.005
20,000.00 1,447,392.010
50,000.00 3,618,480.030
100,000.00 7,236,960.060
200,000.00 14,473,920.115
500,000.00 36,184,800.290
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER PGK
coinmill.com
200.000 2.76
500.000 6.91
1000.000 13.82
2000.000 27.64
5000.000 69.09
10,000.000 138.18
20,000.000 276.36
50,000.000 690.90
100,000.000 1381.80
200,000.000 2763.59
500,000.000 6908.98
1,000,000.000 13,817.96
2,000,000.000 27,635.91
5,000,000.000 69,089.78
10,000,000.000 138,179.57
20,000,000.000 276,359.13
50,000,000.000 690,897.83
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ