Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


PHP SAR
coinmill.com
50.00 3
100.00 7
200.00 13
500.00 33
1000.00 67
2000.00 133
5000.00 333
10,000.00 665
20,000.00 1331
50,000.00 3327
100,000.00 6655
200,000.00 13,310
500,000.00 33,275
1,000,000.00 66,549
2,000,000.00 133,099
5,000,000.00 332,747
10,000,000.00 665,494
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
SAR PHP
coinmill.com
2 30.05
5 75.13
10 150.26
20 300.53
50 751.32
100 1502.64
200 3005.29
500 7513.22
1000 15,026.44
2000 30,052.87
5000 75,132.18
10,000 150,264.36
20,000 300,528.73
50,000 751,321.82
100,000 1,502,643.65
200,000 3,005,287.30
500,000 7,513,218.24
SAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ