Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PHP TWD
coinmill.com
50.00 27
100.00 54
200.00 108
500.00 270
1000.00 539
2000.00 1079
5000.00 2697
10,000.00 5394
20,000.00 10,787
50,000.00 26,968
100,000.00 53,936
200,000.00 107,873
500,000.00 269,682
1,000,000.00 539,365
2,000,000.00 1,078,729
5,000,000.00 2,696,823
10,000,000.00 5,393,645
PHP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TWD PHP
coinmill.com
20 37.08
50 92.70
100 185.40
200 370.81
500 927.02
1000 1854.03
2000 3708.07
5000 9270.17
10,000 18,540.34
20,000 37,080.67
50,000 92,701.68
100,000 185,403.37
200,000 370,806.74
500,000 927,016.85
1,000,000 1,854,033.70
2,000,000 3,708,067.39
5,000,000 9,270,168.49
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ