Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


PHP XPT
coinmill.com
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.004
500.00 0.010
1000.00 0.019
2000.00 0.038
5000.00 0.096
10,000.00 0.192
20,000.00 0.385
50,000.00 0.962
100,000.00 1.924
200,000.00 3.849
500,000.00 9.622
1,000,000.00 19.245
2,000,000.00 38.489
5,000,000.00 96.223
10,000,000.00 192.446
PHP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XPT PHP
coinmill.com
0.001 51.96
0.002 103.93
0.005 259.81
0.010 519.63
0.020 1039.25
0.050 2598.14
0.100 5196.27
0.200 10,392.55
0.500 25,981.36
1.000 51,962.73
2.000 103,925.45
5.000 259,813.63
10.000 519,627.27
20.000 1,039,254.53
50.000 2,598,136.33
100.000 5,196,272.66
200.000 10,392,545.33
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ