Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


PHS TRY
coinmill.com
50.000 17.14
100.000 34.28
200.000 68.56
500.000 171.40
1000.000 342.81
2000.000 685.62
5000.000 1714.04
10,000.000 3428.08
20,000.000 6856.16
50,000.000 17,140.41
100,000.000 34,280.82
200,000.000 68,561.63
500,000.000 171,404.09
1,000,000.000 342,808.17
2,000,000.000 685,616.34
5,000,000.000 1,714,040.85
10,000,000.000 3,428,081.70
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
TRY PHS
coinmill.com
20.00 58.342
50.00 145.854
100.00 291.708
200.00 583.417
500.00 1458.542
1000.00 2917.083
2000.00 5834.167
5000.00 14,585.417
10,000.00 29,170.833
20,000.00 58,341.667
50,000.00 145,854.167
100,000.00 291,708.333
200,000.00 583,416.667
500,000.00 1,458,541.667
1,000,000.00 2,917,083.333
2,000,000.00 5,834,166.667
5,000,000.00 14,585,416.667
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ