Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


PHS XOF
coinmill.com
50.000 486
100.000 972
200.000 1944
500.000 4860
1000.000 9719
2000.000 19,438
5000.000 48,596
10,000.000 97,191
20,000.000 194,382
50,000.000 485,956
100,000.000 971,912
200,000.000 1,943,824
500,000.000 4,859,559
1,000,000.000 9,719,118
2,000,000.000 19,438,235
5,000,000.000 48,595,588
10,000,000.000 97,191,175
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF PHS
coinmill.com
500 51.445
1000 102.890
2000 205.780
5000 514.450
10,000 1028.900
20,000 2057.800
50,000 5144.500
100,000 10,289.000
200,000 20,578.000
500,000 51,445.000
1,000,000 102,890.000
2,000,000 205,780.000
5,000,000 514,450.000
10,000,000 1,028,900.000
20,000,000 2,057,800.000
50,000,000 5,144,500.000
100,000,000 10,289,000.000
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ