Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PKR TND
coinmill.com
200.00 2.175
500.00 5.445
1000.00 10.885
2000.00 21.770
5000.00 54.430
10,000.00 108.860
20,000.00 217.720
50,000.00 544.305
100,000.00 1088.610
200,000.00 2177.220
500,000.00 5443.050
1,000,000.00 10,886.100
2,000,000.00 21,772.205
5,000,000.00 54,430.510
10,000,000.00 108,861.020
20,000,000.00 217,722.045
50,000,000.00 544,305.105
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND PKR
coinmill.com
2.000 183.72
5.000 459.30
10.000 918.60
20.000 1837.20
50.000 4593.01
100.000 9186.02
200.000 18,372.05
500.000 45,930.12
1000.000 91,860.24
2000.000 183,720.49
5000.000 459,301.22
10,000.000 918,602.44
20,000.000 1,837,204.88
50,000.000 4,593,012.20
100,000.000 9,186,024.41
200,000.000 18,372,048.82
500,000.000 45,930,122.04
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ