Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


PKR TZS
coinmill.com
200.00 1649.10
500.00 4122.75
1000.00 8245.45
2000.00 16,490.90
5000.00 41,227.25
10,000.00 82,454.55
20,000.00 164,909.10
50,000.00 412,272.75
100,000.00 824,545.45
200,000.00 1,649,090.90
500,000.00 4,122,727.25
1,000,000.00 8,245,454.55
2,000,000.00 16,490,909.10
5,000,000.00 41,227,272.75
10,000,000.00 82,454,545.45
20,000,000.00 164,909,090.90
50,000,000.00 412,272,727.25
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS PKR
coinmill.com
2000.00 242.56
5000.00 606.39
10,000.00 1212.79
20,000.00 2425.58
50,000.00 6063.95
100,000.00 12,127.89
200,000.00 24,255.79
500,000.00 60,639.47
1,000,000.00 121,278.94
2,000,000.00 242,557.88
5,000,000.00 606,394.71
10,000,000.00 1,212,789.42
20,000,000.00 2,425,578.83
50,000,000.00 6,063,947.08
100,000,000.00 12,127,894.16
200,000,000.00 24,255,788.31
500,000,000.00 60,639,470.78
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ