Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


PKR XPF
coinmill.com
200.00 77
500.00 193
1000.00 387
2000.00 773
5000.00 1933
10,000.00 3866
20,000.00 7733
50,000.00 19,332
100,000.00 38,665
200,000.00 77,329
500,000.00 193,324
1,000,000.00 386,647
2,000,000.00 773,295
5,000,000.00 1,933,237
10,000,000.00 3,866,473
20,000,000.00 7,732,947
50,000,000.00 19,332,367
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF PKR
coinmill.com
100 258.63
200 517.27
500 1293.17
1000 2586.34
2000 5172.67
5000 12,931.68
10,000 25,863.36
20,000 51,726.72
50,000 129,316.81
100,000 258,633.62
200,000 517,267.23
500,000 1,293,168.08
1,000,000 2,586,336.16
2,000,000 5,172,672.32
5,000,000 12,931,680.80
10,000,000 25,863,361.59
20,000,000 51,726,723.19
XPF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ