Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


PLN SYP
coinmill.com
5.00 3143.00
10.00 6286.25
20.00 12,572.25
50.00 31,430.75
100.00 62,861.25
200.00 125,722.50
500.00 314,306.50
1000.00 628,612.75
2000.00 1,257,225.75
5000.00 3,143,064.25
10,000.00 6,286,128.75
20,000.00 12,572,257.50
50,000.00 31,430,643.50
100,000.00 62,861,287.00
200,000.00 125,722,574.25
500,000.00 314,306,435.50
1,000,000.00 628,612,871.00
PLN tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SYP PLN
coinmill.com
2000.00 3.18
5000.00 7.95
10,000.00 15.91
20,000.00 31.82
50,000.00 79.54
100,000.00 159.08
200,000.00 318.16
500,000.00 795.40
1,000,000.00 1590.80
2,000,000.00 3181.61
5,000,000.00 7954.02
10,000,000.00 15,908.04
20,000,000.00 31,816.08
50,000,000.00 79,540.21
100,000,000.00 159,080.42
200,000,000.00 318,160.84
500,000,000.00 795,402.10
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ