Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


PLN TWD
coinmill.com
5.00 38
10.00 76
20.00 153
50.00 382
100.00 764
200.00 1527
500.00 3818
1000.00 7637
2000.00 15,273
5000.00 38,183
10,000.00 76,365
20,000.00 152,731
50,000.00 381,827
100,000.00 763,654
200,000.00 1,527,308
500,000.00 3,818,269
1,000,000.00 7,636,538
PLN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
TWD PLN
coinmill.com
20 2.62
50 6.55
100 13.09
200 26.19
500 65.47
1000 130.95
2000 261.90
5000 654.75
10,000 1309.49
20,000 2618.99
50,000 6547.47
100,000 13,094.94
200,000 26,189.88
500,000 65,474.70
1,000,000 130,949.39
2,000,000 261,898.78
5,000,000 654,746.96
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ