Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


PLN UZS
coinmill.com
5.00 14,206.31
10.00 28,412.63
20.00 56,825.25
50.00 142,063.13
100.00 284,126.26
200.00 568,252.52
500.00 1,420,631.31
1000.00 2,841,262.61
2000.00 5,682,525.23
5000.00 14,206,313.07
10,000.00 28,412,626.15
20,000.00 56,825,252.30
50,000.00 142,063,130.74
100,000.00 284,126,261.48
200,000.00 568,252,522.95
500,000.00 1,420,631,307.38
1,000,000.00 2,841,262,614.77
PLN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
UZS PLN
coinmill.com
10,000.00 3.52
20,000.00 7.04
50,000.00 17.60
100,000.00 35.20
200,000.00 70.39
500,000.00 175.98
1,000,000.00 351.96
2,000,000.00 703.91
5,000,000.00 1759.78
10,000,000.00 3519.56
20,000,000.00 7039.12
50,000,000.00 17,597.81
100,000,000.00 35,195.62
200,000,000.00 70,391.24
500,000,000.00 175,978.10
1,000,000,000.00 351,956.20
2,000,000,000.00 703,912.40
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ