Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


PLN VEF
coinmill.com
5.00 327,293
10.00 654,587
20.00 1,309,174
50.00 3,272,934
100.00 6,545,868
200.00 13,091,736
500.00 32,729,340
1000.00 65,458,681
2000.00 130,917,361
5000.00 327,293,403
10,000.00 654,586,806
20,000.00 1,309,173,611
50,000.00 3,272,934,028
100,000.00 6,545,868,056
200,000.00 13,091,736,111
500,000.00 32,729,340,278
1,000,000.00 65,458,680,556
PLN tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
VEF PLN
coinmill.com
200,000 3.06
500,000 7.64
1,000,000 15.28
2,000,000 30.55
5,000,000 76.38
10,000,000 152.77
20,000,000 305.54
50,000,000 763.84
100,000,000 1527.68
200,000,000 3055.36
500,000,000 7638.41
1,000,000,000 15,276.81
2,000,000,000 30,553.63
5,000,000,000 76,384.06
10,000,000,000 152,768.13
20,000,000,000 305,536.25
50,000,000,000 763,840.63
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ