Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


PLN ZET
coinmill.com
5.00 1834.61
10.00 3669.22
20.00 7338.43
50.00 18,346.08
100.00 36,692.16
200.00 73,384.31
500.00 183,460.78
1000.00 366,921.56
2000.00 733,843.13
5000.00 1,834,607.82
10,000.00 3,669,215.64
20,000.00 7,338,431.27
50,000.00 18,346,078.18
100,000.00 36,692,156.36
200,000.00 73,384,312.72
500,000.00 183,460,781.81
1,000,000.00 366,921,563.62
PLN tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ZET PLN
coinmill.com
1000.00 2.73
2000.00 5.45
5000.00 13.63
10,000.00 27.25
20,000.00 54.51
50,000.00 136.27
100,000.00 272.54
200,000.00 545.08
500,000.00 1362.69
1,000,000.00 2725.38
2,000,000.00 5450.76
5,000,000.00 13,626.89
10,000,000.00 27,253.78
20,000,000.00 54,507.56
50,000,000.00 136,268.91
100,000,000.00 272,537.81
200,000,000.00 545,075.62
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ