Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pesetacoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pesetacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Pesetacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


PTC VEF
coinmill.com
100.00 148,899
200.00 297,798
500.00 744,494
1000.00 1,488,989
2000.00 2,977,978
5000.00 7,444,944
10,000.00 14,889,888
20,000.00 29,779,776
50,000.00 74,449,441
100,000.00 148,898,882
200,000.00 297,797,764
500,000.00 744,494,409
1,000,000.00 1,488,988,818
2,000,000.00 2,977,977,636
5,000,000.00 7,444,944,089
10,000,000.00 14,889,888,179
20,000,000.00 29,779,776,357
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
VEF PTC
coinmill.com
200,000 134.32
500,000 335.80
1,000,000 671.60
2,000,000 1343.19
5,000,000 3357.98
10,000,000 6715.97
20,000,000 13,431.93
50,000,000 33,579.84
100,000,000 67,159.67
200,000,000 134,319.34
500,000,000 335,798.36
1,000,000,000 671,596.72
2,000,000,000 1,343,193.43
5,000,000,000 3,357,983.58
10,000,000,000 6,715,967.16
20,000,000,000 13,431,934.32
50,000,000,000 33,579,835.79
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ