Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phoenixcoin và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phoenixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Phoenixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


PXC SDG
coinmill.com
500.00 657.76
1000.00 1315.52
2000.00 2631.04
5000.00 6577.60
10,000.00 13,155.21
20,000.00 26,310.42
50,000.00 65,776.04
100,000.00 131,552.08
200,000.00 263,104.15
500,000.00 657,760.38
1,000,000.00 1,315,520.75
2,000,000.00 2,631,041.51
5,000,000.00 6,577,603.77
10,000,000.00 13,155,207.55
20,000,000.00 26,310,415.09
50,000,000.00 65,776,037.74
100,000,000.00 131,552,075.47
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SDG PXC
coinmill.com
500.00 380.08
1000.00 760.16
2000.00 1520.31
5000.00 3800.78
10,000.00 7601.55
20,000.00 15,203.10
50,000.00 38,007.76
100,000.00 76,015.52
200,000.00 152,031.05
500,000.00 380,077.62
1,000,000.00 760,155.24
2,000,000.00 1,520,310.49
5,000,000.00 3,800,776.22
10,000,000.00 7,601,552.44
20,000,000.00 15,203,104.88
50,000,000.00 38,007,762.19
100,000,000.00 76,015,524.38
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ