Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phoenixcoin và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phoenixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Phoenixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


PXC VND
coinmill.com
500.00 25,800
1000.00 51,600
2000.00 103,000
5000.00 257,600
10,000.00 515,200
20,000.00 1,030,200
50,000.00 2,575,600
100,000.00 5,151,200
200,000.00 10,302,600
500,000.00 25,756,400
1,000,000.00 51,513,000
2,000,000.00 103,025,800
5,000,000.00 257,564,600
10,000,000.00 515,129,400
20,000,000.00 1,030,258,800
50,000,000.00 2,575,646,800
100,000,000.00 5,151,293,600
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
VND PXC
coinmill.com
20,000 388.25
50,000 970.63
100,000 1941.26
200,000 3882.52
500,000 9706.30
1,000,000 19,412.60
2,000,000 38,825.20
5,000,000 97,063.00
10,000,000 194,125.99
20,000,000 388,251.99
50,000,000 970,629.96
100,000,000 1,941,259.93
200,000,000 3,882,519.85
500,000,000 9,706,299.63
1,000,000,000 19,412,599.26
2,000,000,000 38,825,198.53
5,000,000,000 97,062,996.32
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ