Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


RON SDG
coinmill.com
5.00 646.65
10.00 1293.29
20.00 2586.59
50.00 6466.46
100.00 12,932.93
200.00 25,865.86
500.00 64,664.65
1000.00 129,329.30
2000.00 258,658.59
5000.00 646,646.49
10,000.00 1,293,292.97
20,000.00 2,586,585.95
50,000.00 6,466,464.87
100,000.00 12,932,929.74
200,000.00 25,865,859.49
500,000.00 64,664,648.72
1,000,000.00 129,329,297.44
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG RON
coinmill.com
500.00 3.87
1000.00 7.73
2000.00 15.46
5000.00 38.66
10,000.00 77.32
20,000.00 154.64
50,000.00 386.61
100,000.00 773.22
200,000.00 1546.44
500,000.00 3866.10
1,000,000.00 7732.20
2,000,000.00 15,464.40
5,000,000.00 38,661.00
10,000,000.00 77,322.00
20,000,000.00 154,644.00
50,000,000.00 386,610.00
100,000,000.00 773,220.00
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ