Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


RON UYU
coinmill.com
5.00 40.9
10.00 81.8
20.00 163.7
50.00 409.2
100.00 818.4
200.00 1636.8
500.00 4092.0
1000.00 8184.0
2000.00 16,368.1
5000.00 40,920.2
10,000.00 81,840.5
20,000.00 163,680.9
50,000.00 409,202.3
100,000.00 818,404.5
200,000.00 1,636,809.0
500,000.00 4,092,022.6
1,000,000.00 8,184,045.2
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU RON
coinmill.com
20.0 2.44
50.0 6.11
100.0 12.22
200.0 24.44
500.0 61.09
1000.0 122.19
2000.0 244.38
5000.0 610.94
10,000.0 1221.89
20,000.0 2443.78
50,000.0 6109.45
100,000.0 12,218.90
200,000.0 24,437.79
500,000.0 61,094.48
1,000,000.0 122,188.96
2,000,000.0 244,377.93
5,000,000.0 610,944.81
UYU tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ