Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


RON VEF
coinmill.com
5.00 281,875
10.00 563,750
20.00 1,127,500
50.00 2,818,750
100.00 5,637,500
200.00 11,275,000
500.00 28,187,500
1000.00 56,375,000
2000.00 112,750,000
5000.00 281,875,000
10,000.00 563,750,000
20,000.00 1,127,500,000
50,000.00 2,818,750,000
100,000.00 5,637,500,000
200,000.00 11,275,000,000
500,000.00 28,187,500,000
1,000,000.00 56,375,000,000
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF RON
coinmill.com
200,000 3.55
500,000 8.87
1,000,000 17.74
2,000,000 35.48
5,000,000 88.69
10,000,000 177.38
20,000,000 354.77
50,000,000 886.92
100,000,000 1773.84
200,000,000 3547.67
500,000,000 8869.18
1,000,000,000 17,738.36
2,000,000,000 35,476.72
5,000,000,000 88,691.80
10,000,000,000 177,383.59
20,000,000,000 354,767.18
50,000,000,000 886,917.96
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ