Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


RON XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.005
50.00 0.012
100.00 0.024
200.00 0.047
500.00 0.118
1000.00 0.235
2000.00 0.471
5000.00 1.177
10,000.00 2.354
20,000.00 4.707
50,000.00 11.769
100,000.00 23.537
200,000.00 47.075
500,000.00 117.686
1,000,000.00 235.373
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT RON
coinmill.com
0.001 4.25
0.002 8.50
0.005 21.24
0.010 42.49
0.020 84.97
0.050 212.43
0.100 424.86
0.200 849.72
0.500 2124.29
1.000 4248.58
2.000 8497.17
5.000 21,242.92
10.000 42,485.83
20.000 84,971.67
50.000 212,429.17
100.000 424,858.34
200.000 849,716.68
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ