Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RSD XOF
coinmill.com
100.0 557
200.0 1115
500.0 2787
1000.0 5573
2000.0 11,146
5000.0 27,866
10,000.0 55,732
20,000.0 111,465
50,000.0 278,661
100,000.0 557,323
200,000.0 1,114,645
500,000.0 2,786,613
1,000,000.0 5,573,225
2,000,000.0 11,146,451
5,000,000.0 27,866,127
10,000,000.0 55,732,255
20,000,000.0 111,464,510
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF RSD
coinmill.com
500 89.5
1000 179.5
2000 359.0
5000 897.0
10,000 1794.5
20,000 3588.5
50,000 8971.5
100,000 17,943.0
200,000 35,886.0
500,000 89,714.5
1,000,000 179,429.5
2,000,000 358,858.5
5,000,000 897,146.5
10,000,000 1,794,293.0
20,000,000 3,588,586.0
50,000,000 8,971,465.5
100,000,000 17,942,931.0
XOF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ