Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


RSD YER
coinmill.com
100.0 228.755
200.0 457.510
500.0 1143.780
1000.0 2287.560
2000.0 4575.120
5000.0 11,437.795
10,000.0 22,875.595
20,000.0 45,751.185
50,000.0 114,377.965
100,000.0 228,755.935
200,000.0 457,511.870
500,000.0 1,143,779.675
1,000,000.0 2,287,559.350
2,000,000.0 4,575,118.695
5,000,000.0 11,437,796.740
10,000,000.0 22,875,593.480
20,000,000.0 45,751,186.960
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER RSD
coinmill.com
200.000 87.5
500.000 218.5
1000.000 437.0
2000.000 874.5
5000.000 2185.5
10,000.000 4371.5
20,000.000 8743.0
50,000.000 21,857.5
100,000.000 43,714.5
200,000.000 87,429.5
500,000.000 218,573.5
1,000,000.000 437,147.0
2,000,000.000 874,294.5
5,000,000.000 2,185,735.5
10,000,000.000 4,371,471.5
20,000,000.000 8,742,942.5
50,000,000.000 21,857,356.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ