Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


RUB SDG
coinmill.com
50.00 324.63
100.00 649.26
200.00 1298.52
500.00 3246.31
1000.00 6492.62
2000.00 12,985.25
5000.00 32,463.12
10,000.00 64,926.24
20,000.00 129,852.48
50,000.00 324,631.19
100,000.00 649,262.39
200,000.00 1,298,524.77
500,000.00 3,246,311.93
1,000,000.00 6,492,623.86
2,000,000.00 12,985,247.73
5,000,000.00 32,463,119.32
10,000,000.00 64,926,238.65
RUB tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
SDG RUB
coinmill.com
500.00 77.01
1000.00 154.02
2000.00 308.04
5000.00 770.10
10,000.00 1540.21
20,000.00 3080.42
50,000.00 7701.05
100,000.00 15,402.09
200,000.00 30,804.19
500,000.00 77,010.47
1,000,000.00 154,020.94
2,000,000.00 308,041.87
5,000,000.00 770,104.68
10,000,000.00 1,540,209.35
20,000,000.00 3,080,418.71
50,000,000.00 7,701,046.76
100,000,000.00 15,402,093.53
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ