Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


RUB SDR
coinmill.com
50.00 0.41
100.00 0.82
200.00 1.63
500.00 4.08
1000.00 8.15
2000.00 16.30
5000.00 40.75
10,000.00 81.51
20,000.00 163.02
50,000.00 407.54
100,000.00 815.08
200,000.00 1630.17
500,000.00 4075.42
1,000,000.00 8150.84
2,000,000.00 16,301.68
5,000,000.00 40,754.20
10,000,000.00 81,508.40
RUB tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
SDR RUB
coinmill.com
0.50 61.34
1.00 122.69
2.00 245.37
5.00 613.43
10.00 1226.87
20.00 2453.73
50.00 6134.34
100.00 12,268.67
200.00 24,537.35
500.00 61,343.37
1000.00 122,686.74
2000.00 245,373.48
5000.00 613,433.71
10,000.00 1,226,867.41
20,000.00 2,453,734.83
50,000.00 6,134,337.07
100,000.00 12,268,674.15
SDR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ