Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


RUB UAH
coinmill.com
50.00 20.08
100.00 40.17
200.00 80.34
500.00 200.84
1000.00 401.68
2000.00 803.35
5000.00 2008.38
10,000.00 4016.77
20,000.00 8033.54
50,000.00 20,083.84
100,000.00 40,167.69
200,000.00 80,335.38
500,000.00 200,838.44
1,000,000.00 401,676.88
2,000,000.00 803,353.77
5,000,000.00 2,008,384.42
10,000,000.00 4,016,768.85
RUB tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
UAH RUB
coinmill.com
20.00 49.79
50.00 124.48
100.00 248.96
200.00 497.91
500.00 1244.78
1000.00 2489.56
2000.00 4979.13
5000.00 12,447.82
10,000.00 24,895.63
20,000.00 49,791.26
50,000.00 124,478.16
100,000.00 248,956.32
200,000.00 497,912.64
500,000.00 1,244,781.61
1,000,000.00 2,489,563.22
2,000,000.00 4,979,126.45
5,000,000.00 12,447,816.12
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ