Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


RUB VUV
coinmill.com
50.00 64
100.00 129
200.00 258
500.00 645
1000.00 1289
2000.00 2579
5000.00 6447
10,000.00 12,893
20,000.00 25,786
50,000.00 64,466
100,000.00 128,932
200,000.00 257,864
500,000.00 644,660
1,000,000.00 1,289,321
2,000,000.00 2,578,642
5,000,000.00 6,446,604
10,000,000.00 12,893,209
RUB tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
VUV RUB
coinmill.com
100 77.56
200 155.12
500 387.80
1000 775.60
2000 1551.20
5000 3878.01
10,000 7756.02
20,000 15,512.04
50,000 38,780.11
100,000 77,560.21
200,000 155,120.42
500,000 387,801.05
1,000,000 775,602.10
2,000,000 1,551,204.21
5,000,000 3,878,010.52
10,000,000 7,756,021.05
20,000,000 15,512,042.10
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ