Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Nga và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Rúp Nga để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


RUB XOF
coinmill.com
50.00 332
100.00 664
200.00 1327
500.00 3318
1000.00 6636
2000.00 13,272
5000.00 33,179
10,000.00 66,358
20,000.00 132,716
50,000.00 331,789
100,000.00 663,578
200,000.00 1,327,156
500,000.00 3,317,889
1,000,000.00 6,635,778
2,000,000.00 13,271,556
5,000,000.00 33,178,891
10,000,000.00 66,357,782
RUB tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XOF RUB
coinmill.com
500 75.35
1000 150.70
2000 301.40
5000 753.49
10,000 1506.98
20,000 3013.96
50,000 7534.91
100,000 15,069.82
200,000 30,139.65
500,000 75,349.11
1,000,000 150,698.23
2,000,000 301,396.45
5,000,000 753,491.13
10,000,000 1,506,982.26
20,000,000 3,013,964.52
50,000,000 7,534,911.30
100,000,000 15,069,822.61
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ